Máy đóng gói đầu nhựa, bu lông định lượng bằng mâm rung
Giá: Liên hệ
MODEL MÁY ĐÓNG GÓI | OP 420 |
Khổ màng | Lớn nhất .420mm |
Chiều dài túi | 80-300mm |
Chiều rộng túi | 80-215mm |
Chiều cao sản phẩm | 10-60mm |
Đường kính cuộn màng | 0.04-0.08mm |
Tốc độ đóng gói | 2 – 20 túi /phút ( tuỳ vào tốc độ cân của rung lựa sản phẩm) |
Vật liệu màng phù hợp | BOPP/CPP,PET/AL/PE(vật liệu dán kín nóng) |
Nguồn điện | 220V, 50/60Hz, 2.2KVA |
Kích thước đầu máy | (Dài)1050×(Rộng)1120×(Cao)1620 |
Trọng lượng máy | 500Kg |
Danh mục sản phẩm:
Máy đóng gói túi có sẵn (Doypack)
Mô tả chi tiết sản phẩm
Hình ảnh tổng thể cơ cấu:
ĐẦU ĐÓNG GÓI:
RUNG CẤP SẢN PHẨM, ĐẾM SẢN PHẨM :
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐÓNG GÓI :
- Đầu rung sản phẩm : tốc độ tối đa 200 sản phẩm / phút
- Số lượng 2 rung làm việc cho 1 mã sản phârm duy nhất một loại sản phẩm
- Đảm bảo tốc độ : 3 – 4 /phút
- Dung sai : chính xác 100%
- Chất liệu : inox 304
- Bọc nhựa chống trầy ,giảm ồn : tuỳ chọn theo yêu cầu ( không phát sinh chi phí ).

PHÀN ĐIỆN MÁY ĐÓNG GÓI :
STT | TÊN THIẾT BỊ | THƯƠNG HIỆU |
1 | Màng hình | DELTA/ĐÀI LOAN |
2 | Bộ nhớ PLC | DELTA/ĐÀI LOAN |
3 | Servo motor | DELTA/ĐÀI LOAN |
5 | Xi lanh khí | AIRTAC/ĐÀI LOAN |
6 | Val điện | AIRTAC/ĐÀI LOAN |
7 | Cầu khí nén | AIRTAC/ĐÀI LOAN |
8 | Mắt đọc | AUTONICS/ HÀN QUỐC |
9 | Bộ nguồn | MINGWEI/ĐÀI LOAN |
10 | Rờ le nhiệt | FOTEK/ĐÀI LOAN |
11 | Rờ le trung gian | OMRON/NHẬT |
12 | Đồng hồ nhiệt | YATAI/ĐÀI LOAN |
13 | Công tắc nguồn | LEIKE/ĐỨC |
14 | Nút nhấn, công tắc | Schneider/ĐỨC |
PHẦN CƠ KHÍ :
MODEL MÁY ĐÓNG GÓI | OP 420 |
Khổ màng | Lớn nhất .420mm |
Chiều dài túi | 80-300mm |
Chiều rộng túi | 80-215mm |
Chiều cao sản phẩm | 10-60mm |
Đường kính cuộn màng | 0.04-0.08mm |
Tốc độ đóng gói | 2 – 20 túi /phút ( tuỳ vào tốc độ cân của rung lựa sản phẩm) |
Vật liệu màng phù hợp | BOPP/CPP,PET/AL/PE(vật liệu dán kín nóng) |
Nguồn điện | 220V, 50/60Hz, 2.2KVA |
Kích thước đầu máy | (Dài)1050×(Rộng)1120×(Cao)1620 |
Trọng lượng máy | 500Kg |