Mô tả chi tiết sản phẩm
STT | Tên sản phẩm | SL | ĐVT | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Băng tải cấp liệu z | 1 | Máy | 75,000,000 ₫ | 75,000,000 ₫ |
2 | Sàn thao tác để đặt cân và vệ sinh | 1 | Máy | 50,000,000 ₫ | 50,000,000 ₫ |
3 | Máy 12 cân chuyên dụng cho đường Năng suất cân 1kg : 1.200 nhịp/h |
1 | Máy | 378,000,000 ₫ | 378,000,000 ₫ |
4 | Máy rót hủ dạng trạm xoay hủ dạng
tròn xoay |
1 | Máy | 275,000,000 ₫ | 275,000,000 ₫ |
4.1 | Máy rót hủ dạng tịnh tiếng (1000 hủ/h) | 1 | Máy | 97,000,000 ₫ | 97,000,000 ₫ |
5 | Máy cấp nắp tự động | 1 | Máy | 60,000,000 ₫ | 60,000,000 ₫ |
6 | Máy đóng nắp tự động | 1 | Máy | 110,000,000 ₫ | 110,000,000 ₫ |
Giá chưa bao gồm VAT 10% |
PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản được chia làm 03 đợt:
- Đợt 01 : 50% ngay sau khi kí hợp đồng.
- Đợt 02 : 30% ngay sau khi máy hoàn thành và chuẩn bị giao hàng
- Đợt 03 : 20% sau khi khách hàng nhận được thiết bị.
THỜI GIAN BẢO HÀNH – GIAO CHẾ TẠO
- Thời gian giao hàng 50 ngày tính từ ngày nhận thanh toán đợt
01 (không tính ngày chủ nhật )
- Thời gian bảo hành 18 tháng. (thay mới hoàn toàn các linh kiện bị lỗi )
- lắp đặt hướng dẫn vận hành tận nơi trong phạm vi Việt
- Giao hàng ngoài khu vực HCM, khách hàng thanh toán chi phí vận chuyển.
ĐIỀU KHOẢN BẢO HÀNH
- Trong 18 tháng trường hợp máy sự cố hư hỏng do lỗi nhà sản xuất,cty chúng tôi có trách nhiệm thay mới phụ tùng, linh kiện miễn phí.
- Hết thời gian bảo hành cty chúng tôi vẫn phải có trách nhiệm tư vấn kỹ thuật miễn phí cho đến khi bên mua không sử dụng máy nữa .(giờ làm việc: mở cửa các ngày trong tuần – chủ nhật làm việc đến 12h
- Kể từ khi nhận thông báo sự cố hư hỏng của bên B bên A sẽ có mặt để khắc phục sự cố trong vòng 12h, ngoài khu vực nội thành từ 24 không kể thời gian ban đêm.
- CTY luôn luôn đảm bảo hướng dẫn vận hành từ xa thông qua các video lắp ráp máy sẵn gửi qua Zalo , Facebook, hoặc Email. Hoặc trao đổi trực tiếp với kỹ sư thông qua video call.
- Trường hợp không bảo hành như: Sản phẩm hư hỏng do sự tác động của các yếu tố bên ngoài như: thiên tai, lũ lụt, sấm sét, hỏa hoạn, tai nạn, nguồn điện không thích hợp, nứt bể hay va chạm do vận chuyển, bảo quản sản phẩm không tốt, các bộ phận hao mòn tự nhiên .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY
- BĂNG TẢI Z CẤP LIỆU
Công suất | 3.5Kw |
Nhựa gầu tải cấp | PT |
Inox tiếp xúc | 304 |
Cảm biến báo đầy | Autonic |
Điện áp | 220v |
B. SÀN THAO TÁC
- Bệ đỡ máy , ổn định và an toàn với lan can và thang an toàn lao động sản xuất
- Làm bằng inox 304.
- Kích thước: 1900(D)x1900(R)x1800-2000(C)mm ( kích thước điều chỉnh theo thiết kế máy )
C. MÁY 12 CÂN TỰ ĐỘNG
- Chất liệu: inox bóng
- Khoảng cân : 30 -1500 g (tùy thuộc vào mật độ và trọng lượng riêng củ vật liệu)
- Tốc độ tối đa : 15 – 60 nhịp /phút (tùy chất liệu)
- Độ chính xác đo : ± 1 – 3g (tùy thuộc vào vật liệu)
- Thể tích phễu : 5 L
- Kích thước màn hình cảm ứng: Kinko 7 inch
- Mức độ chống nước: IP65
- Chế độ mở cân : động cơ bước
- Điện áp và tần số: 220V/50HZ — 110V/60HZ
- Công suất tiêu thụ: 0KW
- Kích thước cân : khung chính 1200 * 1100Rộng *Cao 1200mm
- Tổng trọng lượng : 380 kg
- Bộ điều khiển lập trình PLC: Ruixun
Cấu hình điện
+ Bộ điều khiển khả trình: Công ty Ruixun độc lập phát triển bộ điều khiển vi điều khiển, cân điện tử PLC tốc độ cao , giải thuật chính xác
+ Cảm biến cân : AVIC/HBM
+ Màn hình cảm ứng: Kinko 7 inch
+ Bảo vệ rơle nhiệt: Delixi
+ Công tắc điều hòa: Delixi
+ Rơle vừa và nhỏ: Omron
+ Linh kiện khí nén: SMC
+ Tủ điều khiển điện thiết bị: Chất liệu, inox 304, cấp bảo vệ IP65 ( chống nước cao )
D. MÁY CHIẾT RÓT VÔ HỦ DẠNG XOAY TRÒN
Năng suất sản xuất (chai/phút) | 27 – 35 (tùy theo chất liệu) |
Phạm vi đo (g) | Có thể tùy chỉnh |
Kích thước hộp đựng chai (mm) | Có thể tùy chỉnh |
Tổng công suất (kW) | 5 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 800 |
Điện áp cung cấp | 220V/50-60HZ |
Kích thước tổng thể (mm) | Kích thước máy 2000*800*1500 |
Tiên Thiết Bị | Nước sản xuất |
Bộ điều khiển PLC Delta | Đài Loan |
màn hình cảm ứng SEIMEN | Đức |
Linh kiện khí nén AIRTAC | Đài Loan |
Rơ le trung gian OMRON | Nhật Bản |
Cảm biến quang điện SICK | Đức |
E. MÁY ĐÓNG NẮP VÀ CẤP NẮP TỰ ĐỘNG
Điện áp cung cấp (V/Hz) | AC 220/50 |
Công suất(W) | 2000 |
Đường kính chai áp dụng (mm) | 30 – 150 |
Áp suất không khí làm việc (mpa) | 0,5-0,7 |
Sản lượng (chai/phút) | 30-40 |
Kích thước tổng thể (D×R×C) | 2000X800X1600 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 250 |
Tên Thiết Bị | Nguồn gốc |
màn hình cảm ứng SEIMEN | Đức |
Linh kiện khí nén AIRTAC | Đài Loan |
Động cơ DONGLING | Đài Loan |
Rơ le trung gian OMRON | Nhật |