Máy đóng gói túi có sẵn dạng 8 trạm xoay tốc độ cao, cân chính xác
TÚI YÊU CẦU ĐÓNG GÓI: BẢN VẼ LAY OUT CỦA MÁY: THÔNG...
Xem chi tiếtGiá: Liên hệ
Thông số kỹ thuật | Thương Hiệu | Xuất xứ | Ghi chú |
Phần khung máy chế tạo bằng thép sơn tĩnh điện và các chi tiết máy tiếp xúc với nguyên liệu được chế tạo bằng Inox 304, dùng trong thực phẩm. | Thép hoặc Inox | Tất cả các linh kiện hoàn toàn mới 100% | |
Máy hoạt đồng bằng 3 động cơ Servo đảm bảo niêm phong, nạp liệu và vào màng được hoạt động độc lập dễ sửa lỗi khi vận hành máy . | Panasonic |
Nhật |
|
Cảm biến điều khiển nhiệt độ so sánh nhiệt động PID tự động đảm bảo chính xác nhiệt và làm nóng nhanh | |||
MCB bảo vệ máy HITACHI | Nhật | ||
Relay trung gian | Oron | Nhật | |
Bộ nhớ dữ liệu PLC | Panasonic | Nhật | |
Màn hình cảm ứng HMI – Thông số máy được hiển thị trên màn hình cảm ứng.
Chức năng lưu trữ lịch sử, có thể chuyển đồi quy cách đóng gói nhanh chóng bằng cách gọi trực tiếp mã đã lưu mà không cần cài lại |
Panasonic | Nhật | |
Cảm biến đọc vạch bao bì AUTORO | Đài Loan | ||
Chức năng chống cắt thông minh, máy sẽ tự động dừng và bảo vệ sản phẩm, bảo vệ cho máy không cắt vào sản phẩm. | Hàn Quốc | ||
· Kiểu gói ép: ép lưng giữa | Thau |
|
|
Kiểu lưỡi dao cắt: cắt thẳng | Thép gió | ||
Khổ màng lớn nhất : 590 mm | |||
Nguyên liệu đóng gói : ly và tô miến | |||
Phương pháp định lượng: nạp nguyên liệu thủ công | |||
Tốc độ: 30 – 140 gói/phút tuỳ vào độ khó của sản phẩm.
Tốc độ làm việc khuyên dùng : 60 – 110 sp/phút |
|||
Công suất điện: 3.5 kw/h. | |||
Nguồn điện: 220v/50hz | |||
Kích thước máy : (6030 x 950 x 1750) mm
Đã bao gồm buồn co nhiệt |
|||
Trọng lượng máy : 600kg | |||
Xuất xứ máy |
1.Tính chất sản phẩm