Máy đóng gói dao thìa khăn ăn tự động
Giá: Liên hệ
| MODEL | OP 2500 |
| Chất liệu màng | OPP/PE/ Giấy PE |
| Độ dày màng bao bì | 0,008-0,06mm |
| Tối đa. chiều rộng phim | 230mm |
| Chiều dài túi | 90 – 300mm |
| Chiều rộng bao bì | 30 – 100mm |
| Chiều cao bao bì | 40mm |
| Tốc độ đóng gói ( Phụ thuộc vào vật liệu đóng gói ) | 40 – 100 Túi/phút ( tốc độ thực tế ) |
| Kích thước máy | 5800×2080×2200mm |
Mô tả chi tiết sản phẩm
CÁC BỘ PHẬN CHÍNH , NỔI BẬT TRÊN MÁY
- Màn hình cảm ứng, điều chỉnh thuận tiện
- Bộ điều khiển PLC, điều khiển chính xác
- Cảm biến phát hiện quang điện, độ chính xác cao
|
Máy đóng gói và máy nạp giấy Model : OP2500 | ![]() | Máy làm khăn ăn + Máy đóng gói gói |
|
Máy nạp thìa /dao | ![]() |
Cần mẫu sản phẩm để làm khuôn,và định vị giống mẫu |
|
Khay đựng tăm đóng gói | ![]() | 1. Tăm chưa đóng gói 2. đóng gói tăm 3. nạp tự động |
![]() | ||
| Thiết bị in khăn ăn hai màu | Logo một/hai màu in ấn | |
| Thực hiện theo ý của bạn | ||
| Cần file thiết kế | ||
|
Máy thả đũa thự động | ![]() | Yêu cầu size đũa mẫu ( loại đũa tách dính liền ) |
|
Băng tải đếm sản phẩm | ![]() | Đặt số trên màn hình cảm ứng, tự động đếm và chia phần. |
| MODEL | OP 2500 |
| Chất liệu màng | OPP/PE/ Giấy PE |
| Độ dày màng bao bì | 0,008-0,06mm |
| Tối đa. chiều rộng phim | 230mm |
| Chiều dài túi | 90 – 300mm |
| Chiều rộng bao bì | 30 – 100mm |
| Chiều cao bao bì | 40mm |
| Tốc độ đóng gói ( Phụ thuộc vào vật liệu đóng gói ) | 40 – 100 Túi/phút ( tốc độ thực tế ) |
| Kích thước máy | 5800×2080×2200mm |
| Điện áp nguồn | 220V/ 3,5KW |
| Trọng lượng máy | 950kg |
| Tần số | 50HZ |
| NO | QUY CÁCH | THƯƠNG HIỆU | NƯỚC SẢN XUẤT |
| 1 | Màn hình cảm ứng | WEINVIEW | ĐÀI LOAN |
| 2 | Biến tần | PANASONIC | NHẬT BẢN |
| 3 | Bộ điều khiển PLC | ROCWELL | MỸ |
| 4 | Động cơ | DASU | TRUNG QUỐC |
| 5 | Động cơ servo | TRUNG QUỐC | ĐÀI LOAN |
| 6 | Kỹ thuật chống tĩnh điện | TAKKER | MỸ |
| 7 | Bộ điều khiển nhiệt độ | YKEYANG | ĐÀI LOAN |
| 8 | Công tắc điện | DELIXI | TRUNG QUỐC |
| 9 | Cảm biến phát hiện quang điện | JULONG/CNHENW | HÀN QUỐC |
| 10 | Bộ mã hóa quay | OMRON | NHẬT BẢN |
| 11 | Cảm biến tiệm cận | OMRON | NHẬT BẢN |
| 12 | Rơle trạng thái rắn | OMRON | NHẬT BẢN |
NẠP KHĂN VÀ IN MÀU LÊN KHĂN
















